04 16 29 30 35 51 48 | ||||||
Giải Jackpot 1: 128.073.792.900đ Giải Jackpot 2: 3.676.815.650đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 128.073.792.900 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3.676.815.650 |
Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.167 | 500.000 | |
Giải ba | 26.266 | 50.000 |
13 16 32 39 49 51 11 | ||||||
Giải Jackpot 1: 121.982.452.050đ Giải Jackpot 2: 4.531.446.900đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 121.982.452.050 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 4.531.446.900 |
Giải nhất | 25 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.367 | 500.000 | |
Giải ba | 28.801 | 50.000 |
Cặp số | Ngày quay | Giá trị Jackpot |
---|---|---|
04 - 16 - 29 - 30 - 35 - 51 - 48 | 21-12-2024 |
128.073.792.900 đ 3.676.815.650 đ |
13 - 16 - 32 - 39 - 49 - 51 - 11 | 19-12-2024 |
121.982.452.050 đ 4.531.446.900 đ |
02 - 14 - 27 - 30 - 53 - 54 - 16 | 17-12-2024 |
114.127.792.950 đ 3.658.707.000 đ |
03 - 10 - 19 - 20 - 21 - 24 - 07 | 14-12-2024 |
108.199.429.950 đ 3.456.906.000 đ |
01 - 09 - 12 - 18 - 37 - 44 - 11 | 12-12-2024 |
104.087.275.950 đ 3.776.545.650 đ |
11 - 15 - 26 - 45 - 52 - 55 - 36 | 10-12-2024 |
96.561.728.400 đ 6.716.919.350 đ |
16 - 17 - 22 - 24 - 29 - 37 - 54 | 7-12-2024 |
89.056.708.500 đ 5.883.028.250 đ |
Cặp số | Xuất hiện |
---|---|
16 | 9 lần |
51 | 7 lần |
11 | 5 lần |
24 | 5 lần |
39 | 5 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
---|---|
01 | 4 lần |
09 | 4 lần |
12 | 4 lần |
26 | 4 lần |
29 | 4 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
---|---|
05 | 0 lần |
23 | 0 lần |
46 | 0 lần |
02 | 1 lần |
03 | 1 lần |
Cặp số | Xuất hiện |
---|---|
07 | 1 lần |
08 | 1 lần |
13 | 1 lần |
18 | 1 lần |
27 | 1 lần |
02 14 27 30 53 54 16 | ||||||
Giải Jackpot 1: 114.127.792.950đ Giải Jackpot 2: 3.658.707.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 114.127.792.950 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.658.707.000 |
Giải nhất | 26 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.493 | 500.000 | |
Giải ba | 28.745 | 50.000 |
03 10 19 20 21 24 07 | ||||||
Giải Jackpot 1: 108.199.429.950đ Giải Jackpot 2: 3.456.906.000đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 108.199.429.950 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3.456.906.000 |
Giải nhất | 29 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.844 | 500.000 | |
Giải ba | 32.063 | 50.000 |
01 09 12 18 37 44 11 | ||||||
Giải Jackpot 1: 104.087.275.950đ Giải Jackpot 2: 3.776.545.650đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 104.087.275.950 | |
Jackpot 2 | | | 2 | 3.776.545.650 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.465 | 500.000 | |
Giải ba | 29.841 | 50.000 |
11 15 26 45 52 55 36 | ||||||
Giải Jackpot 1: 96.561.728.400đ Giải Jackpot 2: 6.716.919.350đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 96.561.728.400 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 6.716.919.350 |
Giải nhất | 22 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.284 | 500.000 | |
Giải ba | 26.280 | 50.000 |
16 17 22 24 29 37 54 | ||||||
Giải Jackpot 1: 89.056.708.500đ Giải Jackpot 2: 5.883.028.250đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 89.056.708.500 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.883.028.250 |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.176 | 500.000 | |
Giải ba | 24.535 | 50.000 |
XS Power được quay số mở thưởng vào lúc 18h10p và kết thúc vào 18h20p các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần tại trung tâm tầng 19, tòa nhà VTC (số 23 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội) và tường thuật kết quả trực tiếp tại chuyên trang Ngô Chè Xổ Số của chúng tôi.
Xem thêm: XS Vietlott trực tiếp