Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
Mã ĐB: 16YQ - 14YQ - 9YQ - 19YQ - 12YQ - 18YQ - 2YQ - 1YQ | ||||||||||||
ĐB | 29418 | |||||||||||
G1 | 75023 | |||||||||||
G2 | 5473658005 | |||||||||||
G3 | 166175342018931936639829736254 | |||||||||||
G4 | 4564320638684813 | |||||||||||
G5 | 568906042345004994603644 | |||||||||||
G6 | 045601910 | |||||||||||
G7 | 34986263 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | 04 | 05 | 06 | 10 | 13 | 17 | 18 | 20 |
23 | 31 | 34 | 36 | 44 | 45 | 45 | 49 | 54 |
60 | 62 | 63 | 63 | 64 | 68 | 89 | 97 | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 05, 06, |
1 | 10, 13, 17, 18, |
2 | 20, 23, |
3 | 31, 34, 36, |
4 | 44, 45, 45, 49, |
5 | 54, |
6 | 60, 62, 63, 63, 64, 68, |
7 | |
8 | 89, |
9 | 97, 98, |
Loto | Đuôi |
---|---|
10, 20, 60, | 0 |
01, 31, | 1 |
62, | 2 |
13, 23, 63, 63, | 3 |
04, 34, 44, 54, 64, | 4 |
05, 45, 45, | 5 |
06, 36, | 6 |
17, 97, | 7 |
18, 68, 98, | 8 |
49, 89, | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 81 | 72 |
G7 | 461 | 826 | 945 |
G6 | 9972 4443 9068 | 1137 6080 6864 | 5161 2544 4219 |
G5 | 8968 | 7732 | 8450 |
G4 | 36299 41160 76980 98240 83154 23667 94298 | 92590 55482 87671 47447 52539 87050 13899 | 88026 21654 88669 34617 75532 65588 04529 |
G3 | 16947 23008 | 17346 22797 | 28046 19405 |
G2 | 91282 | 80013 | 62288 |
G1 | 21149 | 74461 | 82628 |
ĐB | 782471 | 113917 | 787547 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 05 | |
1 | 13, 17 | 17, 19 | |
2 | 26 | 26, 28, 29 | |
3 | 32, 37, 39 | 32 | |
4 | 40, 43, 47, 49 | 46, 47 | 44, 45, 46, 47 |
5 | 54, 56 | 50 | 50, 54 |
6 | 60, 61, 67, 68, 68 | 61, 64 | 61, 69 |
7 | 71, 72 | 71 | 72 |
8 | 80, 82 | 80, 81, 82 | 88, 88 |
9 | 98, 99 | 90, 97, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 86 | 37 |
G7 | 733 | 582 | 686 |
G6 | 4898 7408 2735 | 3415 7513 3921 | 9024 7780 6241 |
G5 | 2816 | 5262 | 8925 |
G4 | 05748 19488 72922 34207 16025 13024 64961 | 34054 16669 89900 20699 87750 91976 62737 | 28913 11930 35252 00104 52875 18277 36158 |
G3 | 95033 00048 | 30058 80127 | 56253 15612 |
G2 | 57480 | 33300 | 62477 |
G1 | 18327 | 73646 | 69699 |
ĐB | 760556 | 926455 | 555895 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 07, 08, 08 | 00, 00 | 04 |
1 | 16 | 13, 15 | 12, 13 |
2 | 22, 24, 25, 27 | 21, 27 | 24, 25 |
3 | 33, 33, 35 | 37 | 30, 37 |
4 | 48, 48 | 46 | 41 |
5 | 56 | 50, 54, 55, 58 | 52, 53, 58 |
6 | 61 | 62, 69 | |
7 | 76 | 75, 77, 77 | |
8 | 80, 88 | 82, 86 | 80, 86 |
9 | 98 | 99 | 95, 99 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
22/12 | 29418 | 21/12 | 66432 | 02/12 | 83662 |
21/12 | 48015 | 20/12 | 70317 | 01/12 | 24735 |
20/12 | 92443 | 19/12 | 63160 | 30/11 | 93376 |
19/12 | 25532 | 18/12 | 28448 | 29/11 | 30676 |
18/12 | 55570 | 17/12 | 37056 | 28/11 | 85330 |
17/12 | 37373 | 16/12 | 44474 | 27/11 | 74465 |
16/12 | 03729 | 15/12 | 60351 | 26/11 | 89664 |
15/12 | 48350 | 14/12 | 82300 | 25/11 | 74580 |
14/12 | 74078 | 13/12 | 34086 | 24/11 | 92630 |
13/12 | 64368 | 12/12 | 67746 | 23/11 | 18720 |
151624273144 | |||||
Giá trị Jackpot: 36.004.612.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 36.004.612.500 | |
Giải nhất | 25 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.403 | 300.000 | |
Giải ba | 24.499 | 30.000 |
04162930355148 | ||||||
Giải Jackpot 1: 128.073.792.900đ Giải Jackpot 2: 3.676.815.650đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 128.073.792.900 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3.676.815.650 |
Giải nhất | 19 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.167 | 500.000 | |
Giải ba | 26.266 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 004 | 26 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 182 | 414 | 508 | 527 | 57 | 350N | ||||||||
Ba | 128 | 380 | 535 | 84 | 210N | |||||||||
296 | 105 | 854 | ||||||||||||
KK | 396 | 864 | 498 | 453 | 121 | 100N | ||||||||
568 | 073 | 559 | 325 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 411 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4502 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 710 | 664 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 664 | 710 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
794 | 797 | 317 | 848 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
303 | 211 | 805 | |||||||||||
518 | 755 | 802 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
448 | 326 | 482 | 136 | ||||||||||
113 | 913 | 880 | 680 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 04 | 10 | 13 | 18 | 20 | 24 | 27 | 29 | 33 |
42 | 43 | 48 | 54 | 56 | 58 | 64 | 65 | 71 | 72 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.